Virus máy tính là gì? Định nghĩa, các loại và cách chúng hoạt động

21/04/2023 lúc 08:38

Mục tiêu của bất kỳ virus máy tính nào là xâm nhập vào thiết bị của nạn nhân với mã lệnh gây ra các vấn đề cho hệ thống và người sử dụng. Virus có thể thay đổi hoặc xóa các tệp tin, gây ra sự cố, cho phép hacker truy cập, đánh cắp dữ liệu hoặc làm cho thiết bị trở nên không thể sử dụng được.

Làm thế nào virus máy tính hoạt động? Người dùng phải làm thế nào để phát hiện và loại bỏ chúng? Hầu hết chúng thuộc vào vài loại chính và bao gồm các dấu hiệu và triệu chứng thông thường. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu cơ bản hơn để nhận ra và phòng chống virus.

Virus máy tính hoạt động như thế nào?

Vi-rút máy tính sử dụng các phương pháp thực thi và chiến lược lây nhiễm khác nhau. Tuy nhiên, chuỗi sự kiện điển hình thường bắt đầu với một chiêu mạo danh để lừa đảo người dùng để cung cấp quyền truy cập vào thiết bị của họ cho virus. Sau đó, virus sẽ thực thi và gây ra tổn hại.

Vi-rút máy tính là một loại phần mềm độc hại có hành vi tự nhân bản. Vi-rút có thể làm nhiều việc khác nhau trên thiết bị của nạn nhân. Nhưng điều nó gần như luôn luôn làm là liên tục lây nhiễm virus cho nhiều tập tin và thiết bị trên mạng.

Hội đồng Quốc gia về Phòng chống Trộm danh tính ước tính rằng hàng ngày có 560.000 chương trình độc hại mới được phát hiện. Hàng triệu virus đang tồn tại, nhưng hầu hết đều thuộc một trong vài danh mục chính. Hiểu biết về các dấu hiệu có thể giúp người dùng bảo vệ bản thân và thiết bị của mình.

Xem thêm: Các lỗ hổng ảnh hưởng đến nhiều hệ điều hành QNAP

Dấu hiệu của virus máy tính là gì?

Một số virus tạo ra các cửa sổ bật lên, bắt người dùng điều hướng, kích hoạt thông báo lỗi hoặc gây ra sự cố hệ thống đầy đủ. Những triệu chứng này thường xảy ra khi virus thực thi và rất khó để bỏ qua. Ứng dụng hợp lệ cũng có thể gây ra sự cố hoặc lỗi. Nhưng bạn nên luôn điều tra khi những điều này xảy ra, chỉ để phòng tránh.

Các loại virus khác được thiết kế để không bị phát hiện, ít nhất là trong một thời gian. Chúng gây ra các triệu chứng ít đáng chú ý hơn. Nhưng vẫn có dấu hiệu người dùng có thể tìm kiếm. Một số sẽ xóa tệp tin, cài đặt ứng dụng mới, gây ra hiệu suất máy tính chậm, hiệu suất trình duyệt chậm hoặc quá tải ổ cứng của máy tính. Một số loại virus còn có thể làm cho chương trình diệt virus bị lỗi.

Chẳng hạn như phần cứng lỗi thời, cũng có thể gây ra một số triệu chứng này. Kẻ tấn công hy vọng mọi người sẽ bỏ qua các dấu hiệu nhẹ nhàng nhưng kiên trì của virus máy tính, gộp chúng vào những nguyên nhân tự nhiên như vậy. Đó là lý do tại sao luôn quan trọng để luôn điều tra bất kỳ hành vi hoặc vấn đề hiệu suất không bình thường nào.

Virus máy tính lây lan như thế nào

Các phương pháp phổ biến nhất của tin tặc để phát tán vi-rút máy tính liên quan đến việc đánh lừa hoặc đánh lừa người dùng cả tin. Điều này có thể xảy ra thông qua lừa đảo trực tuyến, trang web và ứng dụng, mạng Wi-Fi không bảo mật hoặc thiết bị lưu trữ vật lý.

Các trang và tin nhắn lừa đảo

Một trong những nguyên nhân phổ biến nhất của việc xâm nhập dữ liệu là các cuộc tấn công lừa đảo (phishing). Chúng thường được sử dụng để đánh cắp thông tin đăng nhập. Nó đã tăng 61% trong năm 2022. Và tăng 50% trong số các cuộc tấn công nhắm vào thiết bị di động.

Phishing bao gồm lừa người dùng nhấp vào một liên kết độc hại, tải xuống tệp đính kèm hoặc chia sẻ thông tin cá nhân. Các định dạng phổ biến bao gồm các trang web lừa đảo và các email độc hại.

Xem thêm: Google Search Console: Phân tích giảm lượng truy cập

Các ứng dụng và trang web trá hình

Các virus máy tính cũng có thể được lây lan thông qua nội dung có vẻ vô hại. Một kẻ tấn công có thể quảng cáo một trò chơi, phim miễn phí, hoặc một ứng dụng hoặc chương trình phổ biến. Người dùng tải xuống nội dung cũng không biết rằng họ đang cài đặt một virus.

Một loại phần mềm giả mạo đặc biệt nguy hiểm là scareware. Nó là một phương thức truyền nhiễm virus giả mạo như phần mềm diệt virus. Dấu hiệu phổ biến nhất của scareware là một cửa sổ bật lên cảnh báo người dùng về một mối đe dọa an ninh sắp xảy ra. Scareware được thiết kế để tận dụng sự hoảng loạn khi nghĩ về việc bị nhiễm virus máy tính. Người dùng được yêu cầu “nhấp vào đây” hoặc mua một chương trình để “sửa chữa” thiết bị của họ.

ổ USB

Phương tiện vật lý cũng có thể được sử dụng để lây lan virus. Một kẻ tấn công có thể cài đặt virus trên một ổ đĩa USB và bỏ nó trong một quán cà phê để ai đó cắm vào thiết bị của họ.

Kẻ tấn công sử dụng các kênh kỹ thuật số để lây lan virus nhiều hơn là các phương pháp vật lý. Cả hai đều nguy hiểm. Nhưng các phương pháp kỹ thuật số thường hiệu quả hơn trong việc lây lan virus.

Mạng Wi-Fi không an toàn

Mạng Wi-Fi cũng có thể được sử dụng để lây lan virus máy tính. Phương pháp truyền này tương tự như cách virus người được lây lan qua không khí.

Mạng Wi-Fi được bảo vệ kém và bị hacker truy cập có thể phát tán virus đến các thiết bị khác trên mạng. Mọi thứ đều dễ bị khai thác, kể cả router.

Người dùng có thể sử dụng một số chiến lược để bảo vệ mạng Wi-Fi của mình. Chẳng hạn như mã hóa và cập nhật định kỳ cho router. Ngoài ra, tắt bất kỳ tính năng quản lý mạng từ xa nào. Điều này có thể làm cho việc khai thác dễ dàng hơn cho hacker.

Hơn thế nữa, kết nối bằng cách sử dụng một mạng riêng ảo (VPN) để thông qua kết nối riêng tư và an toàn hơn. Tốt nhất hết, tránh sử dụng mạng Wi-Fi không được bảo mật mỗi khi có thể. Nếu không chắc chắn, hãy kết nối bằng cách sử dụng mạng của nhà mạng di động của bạn trên thiết bị di động hoặc sử dụng điểm phát sóng.

6 loại virus máy tính

Hầu hết mọi người đã nghe nhiều thuật ngữ như ransomware, malware hay spyware. Chúng mô tả một loạt các loại virus máy tính. Nhiều loại virus này thuộc một trong sáu danh mục. Điều đó phụ thuộc vào cách thực thi trên các thiết bị của nạn nhân: định cư (resident), macro, boot sector, polymorphic, overwrite hoặc rootkit.

1. virus thường trú(Resident virus)

Các virus resident khai thác RAM của thiết bị để gốc vào máy tính. Chúng được thiết kế với giả định rằng chương trình diệt virus của nạn nhân có thể phát hiện mã độc.

Để vượt qua điều này, các hacker lập trình virus resident để lưu trữ các phiên bản của chính nó trong các tệp bộ nhớ của các ứng dụng khác nhau. Như vậy, nó vẫn có thể chạy ngay cả khi phiên bản ban đầu bị phát hiện và xóa bỏ.

2. Virus vĩ mô (Macro virus)

Một loại virus macro hoặc virus scripting khai thác macro. Đó là một lệnh đơn giản được kết nối với mã ngôn ngữ hợp ngữ của ứng dụng. Ví dụ bao gồm các lệnh, phím tắt hoặc phím tắt bàn phím có thể trực tiếp điều khiển một hệ thống.

Kẻ tấn công ẩn virus macro trong các tệp như tài liệu Microsoft Word hoặc PDF. Sau khi tải xuống và mở, tệp chèn mã độc vào macro hợp lệ trong ứng dụng được chỉ định. Mã độc sẽ chạy mỗi khi ứng dụng sử dụng macro đó.

Virus macro có thể xóa hoặc làm hỏng các tệp và chèn thêm phần mềm độc hại nguy hiểm hơn. Chúng hoạt động rất giống với phần mềm độc hại Trojan. Thậm chí chúng có thể được sử dụng để phân phối nó.

Xem thêm: Muốn chinh phục lĩnh vực trí tuệ nhân tạo (AI), hãy học Python

3. Virus khu vực khởi động (Boot sector virus)

Virus khối khởi động nhắm vào bộ nhớ khởi động chính (MBR) của thiết bị. Xóa hoặc xâm nhập vào dữ liệu này sẽ khiến ổ đĩa cứng của thiết bị không thể hoạt động được.

Virus khối khởi động thường được tìm thấy trên các ổ USB độc hại. Hầu hết các ổ cứng PC hiện đại được thiết kế với các biện pháp bảo vệ chống lại virus khối khởi động. Nhưng người dùng vẫn nên cẩn thận. Những virus này chạy trên các sector dữ liệu của ổ đĩa cứng mở đầu khi máy tính khởi động lên. Một khi bị nhiễm virus, hầu như không thể bật máy tính lên mà không cho virus thực thi.

4. Virus đa hình (Polymorphic virus)

Virut polymorphic là một trong những loại virus khó bắt nhất. Chúng được thiết kế để tự động viết lại chính mình nhiều lần để các chương trình diệt virus không thể phát hiện chúng. Điều này được thực hiện bằng cách thay đổi chữ ký chương trình hoặc quy trình giải mã của chúng. Do đó dẫn đến việc các chương trình diệt virus có thể nhầm tưởng rằng virus đã bị tiêu diệt khi thực tế là virus chỉ có chữ ký mới.

Virut polymorphic có thể cập nhật tự động trong khoảng thời gian từ 10 phút. Chúng thường được kết hợp với các chương trình độc hại hoặc ransomware lớn hơn.

5. Virus ghi đè (Overwrite virus)

Overwrite viruses hoặc file infector là loại virus phá hủy dữ liệu trên các tệp của nạn nhân bằng cách ghi đè nó với thông tin của virus. Những virus này thường được phổ biến thông qua các tải xuống độc hại hoặc phần mềm giả mạo trên mạng. Sau khi tải xuống, chúng được thực thi khi người dùng mở tệp bị nhiễm. Chúng cũng có thể buộc máy tính truyền nhiễm virus cho các thiết bị khác.

Overwrite viruses phổ biến hơn với một số tệp hơn các tệp khác. Chẳng hạn như các tệp có phần mở rộng .exe hoặc .com. Chúng cũng có thể được truyền qua các tệp đính kèm email độc hại.

Xem thêm: JDK 21 Có Gì Những Cập Nhật Gì Mới ? Lịch Ra Mắt

6. Rootkit virus

Virus rootkit cài đặt một chương trình trên máy tính của nạn nhân, cho phép hacker kiểm soát thiết bị. Chúng được thiết kế để tránh phát hiện bởi các chương trình antivirus. Vì chúng cài đặt ở các cấp độ sâu nhất của hệ điều hành (OS).

Hacker có thể sử dụng virus rootkit để thao túng thiết bị của nạn nhân. Họ có thể xóa hoặc cài đặt các tệp, đánh cắp dữ liệu và thông tin cá nhân hoặc làm cho máy tính hoạt động mà không có sự cho phép của chủ sở hữu. Chúng thường được sử dụng để hình thành botnet cho các cuộc tấn công từ chối dịch vụ phân tán (DDoS).

Cách phòng chống virus máy tính

Mặc dù không có phương pháp nào đảm bảo 100% ngăn chặn virus. Nhưng người dùng có thể thực hiện một số bước để ngăn chặn thiết bị của họ bị nhiễm virus. Trước hết, luôn luôn là cài đặt phần mềm diệt virus đáng tin cậy và cập nhật mới nhất.

Trước khi mua và cài đặt bất kỳ phần mềm diệt virus nào, hãy tìm hiểu kỹ. Hãy nhớ, các hacker đôi khi sử dụng scareware giả mạo thành phần mềm diệt virus để đưa virus vào các thiết bị của nạn nhân.

Không bao giờ mở một liên kết hoặc tải xuống một tập tin đính kèm từ một email đáng ngờ hoặc không được yêu cầu. Tương tự, hãy cẩn thận khi tải xuống chương trình hoặc tệp trực tuyến. Đặc biệt là trên các trang web chia sẻ công cộng như diễn đàn. Tránh sử dụng các thiết bị lưu trữ bên ngoài trừ khi bạn hoàn toàn chắc chắn về nguồn gốc của chúng. Và hãy cẩn thận khi truy cập các trang web không được bảo vệ. Bạn thường có thể nhận ra vì chúng bắt đầu bằng http: / thay vì https (chữ “s” đứng cho “an toàn”).

Xem thêmHọc lập trình: Người mới bắt đầu cần làm gì ?

Diệt virus máy tính

Thật không may, việc loại bỏ virus khỏi máy tính thường không dễ dàng. Người dùng nên bắt đầu bằng cách tải xuống một chương trình diệt virus đáng tin cậy và hợp pháp. Sau đó, bạn có thể quét thiết bị của mình để xác định bất kỳ mối đe dọa bảo mật nào. Một số chương trình có thể tự động loại bỏ phần mềm độc hại.

Với các loại virus khó diệt, người dùng có thể cần phải khôi phục hoặc cài đặt lại hệ điều hành của mình để loại bỏ phần mềm độc hại. Điều này thường sẽ xóa toàn bộ dữ liệu không phải là hệ điều hành trên máy tính. Không sao chép thông tin vào ổ đĩa cứng ngoài nếu nó chưa được sao lưu. Vì điều này sẽ khả năng tái lây nhiễm virus.

Bạn cũng nên báo cáo sự cố cho các cơ quan chức năng. Điều này giúp nhân viên chức năng giám sát tội phạm mạng và ngăn chặn các thiết bị khác bị nhiễm virus. Người dùng có thể liên hệ với nhiều tổ chức khác nhau, bao gồm Bộ Tư pháp và Ủy ban Thương mại Liên bang.

Xem thêm: Mẹo để tạo và chỉnh sửa văn bản có phong cách trong Blender

Kết luận

Các virus máy tính vẫn tiếp tục tồn tại và ngày càng phức tạp và nguy hiểm hơn bao giờ hết. Bước đầu tiên để bảo vệ thiết bị của bạn là nhận biết các dấu hiệu của các chương trình và trang web độc hại. Ngăn chặn sự lây lan của virus là tất cả về việc hiểu các chiến thuật mà các hacker sử dụng để lây nhiễm các chương trình này. Người dùng nên tuân thủ các trang web được tin cậy trên mạng và cập nhật phần mềm chống virus của họ để bảo vệ thiết bị và dữ liệu của mình.

Nếu bạn đang tìm kiếm một đối tác triển khai các giải pháp bảo mật dữ liệu của bạn, hãy đến với IDC Online. IDC Online cung cấp các giải pháp bảo mật dữ liệu và đám mây cho doanh nghiệp. Bao gồm cả các giải pháp trực quan hóa dữ liệu và các giải pháp khác. Với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, IDC Online đem lại cho bạn những trải nghiệm tuyệt vời.

Hãy truy cập vào trang web https://idconline.vn/ của IDC Online để biết thêm thông tin chi tiết. Hoặc nếu bạn có vấn đề gì cần giải đáp hãy liên hệ với chúng tôi qua hotline: 19006452. IDC Online luôn ở đây để được đồng hành cùng bạn