Cách thiết lập và định cấu hình máy chủ thư trên máy chủ VPS

26/05/2023 lúc 15:37

VPS là một giải pháp lưu trữ dữ liệu và phần mềm trên một máy chủ ảo. Dưới đây là cách thiết lập và định cấu hình máy chủ thư trên máy chủ VPS.

Khái niệm VPS  là gì?

Một VPS (Virtual Private Server) là một dạng máy chủ ảo được tạo ra từ một máy chủ vật lý. Một VPS server được chia sẻ từ một máy chủ vật lý. Tuy nhiên, nó được cấu hình và quản lý hoàn toàn độc lập với các VPS server khác trên cùng một máy chủ vật lý.

Một VPS cung cấp các tính năng của một máy chủ riêng. Bao gồm quyền truy cập đầy đủ vào tài nguyên và hệ thống quản lý máy chủ. Nhưng điều này cũng có nghĩa là bạn phải tự quản lý VPS của mình. Bao gồm cài đặt, cấu hình và bảo trì các ứng dụng và hệ thống của bạn.

Mỗi VPS ảo đều là một hệ thống riêng, có CPU – RAM – HDD – địa chỉ IP – hệ điều hành riêng. Bất kỳ lúc nào người mua/thuê VPS đều có thể root, restart lại hệ thống mà không ảnh hưởng đến người khác.

VPS phù hợp để xây dựng các hệ thống Mail Server, Web Server, Backup/Storage Servẻ. Dùng riêng hoặc truyền tải file dữ liệu giữa các chi nhánh với nhau một cách nhanh chóng. Thuận tiện và bảo mật, dễ dàng nâng cấp tài nguyên và tái tạo lại hệ điều hành. Khi gặp sự cố hệ thống với thời gian thực hiện rất nhanh mà không cần cài đặt lại từ đầu.

VPS như một giải pháp dung hòa giữa Hosting và máy chủ riêng theo cả khía cạnh chi phí, cách vận hành. Vì vậy đây là giải pháp phù hợp cho các cá nhân hoặc doanh nghiệp muốn có một hệ thống máy chủ riêng biệt. Toàn quyền quản lý với chi phí thấp.

Chọn và cài đặt phần mềm máy chủ thư:

Khi chọn và cài đặt phần mềm máy chủ thư:

  1. Postfix: Là một phần mềm máy chủ thư mã nguồn mở phổ biến và được sử dụng rộng rãi. Nó linh hoạt, hiệu suất cao và có nhiều tùy chọn cấu hình. Được hỗ trợ bởi cộng đồng người dùng lớn và có nhiều tài liệu và tài liệu hướng dẫn.
  2. Exim: Cũng là một phần mềm máy chủ thư mã nguồn mở phổ biến và mạnh mẽ. Exim hỗ trợ nhiều tính năng và cấu hình linh hoạt. Nó được đánh giá cao về tính ổn định và hiệu suất.
  3. Sendmail: Là một phần mềm máy chủ thư cổ điển và mạnh mẽ, đã tồn tại từ lâu. Sendmail được biết đến với tính bảo mật cao và khả năng xử lý tải cao.
  4. Microsoft Exchange Server: Nếu bạn đang sử dụng hệ điều hành Windows Server, Microsoft Exchange Server là một lựa chọn phổ biến cho môi trường doanh nghiệp. Nó cung cấp nhiều tính năng như email, lịch, liên lạc và nhiều hơn nữa.
  5. Zimbra: Zimbra là một giải pháp máy chủ thư mã nguồn mở toàn diện và mạnh mẽ. Nó cung cấp các tính năng như email, lịch, hội nghị trực tuyến và nhiều hơn nữa. Zimbra hỗ trợ nhiều ngôn ngữ và được đánh giá cao về giao diện người dùng và tính năng tương tác.
  6. MailEnable: Đây là một phần mềm máy chủ thư dễ sử dụng và phổ biến cho môi trường Windows. Nó cung cấp các tính năng cơ bản như email, lịch và liên lạc.

Cấu hình tên miền và bản ghi MX:

Để cấu hình tên miền và bản ghi MX cho máy chủ thư. Bạn cần truy cập vào bảng điều khiển quản lý tên miền của nhà cung cấp dịch vụ tên miền của bạn.

  1. Đăng nhập vào bảng điều khiển quản lý tên miền của nhà cung cấp dịch vụ tên miền của bạn. Thông thường, bạn sẽ có tài khoản và thông tin đăng nhập cho bảng điều khiển này.
  2. Tìm đến phần quản lý bản ghi DNS hoặc quản lý tên miền của tên miền mà bạn muốn cấu hình.
  3. Tạo bản ghi MX mới. Thông thường, bạn sẽ thấy một tùy chọn để thêm hoặc chỉnh sửa bản ghi MX.
  4. Nhập các thông tin cần thiết cho bản ghi MX:
    • Hostname hoặc tên miền: Điều này thường là dấu @ hoặc tên miền của bạn.
    • Giá trị MX: Đây là địa chỉ IP hoặc tên miền của máy chủ thư bạn đang cấu hình.
    • Giá trị ưu tiên (priority): Đây là một số để chỉ định ưu tiên của bản ghi MX. Với nhiều bản ghi MX, ưu tiên càng thấp (số nhỏ) thì ưu tiên càng cao.
  5. Lưu và áp dụng các thay đổi. Sau khi nhập thông tin cho bản ghi MX, lưu và áp dụng các thay đổi của bạn.

Lưu ý rằng cách cấu hình bản ghi MX có thể khác nhau đối với từng nhà cung cấp dịch vụ tên miền. Nếu gặp khó khăn, hãy tham khảo tài liệu hướng dẫn. Hoặc liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ tên miền của bạn để được hỗ trợ cụ thể.

Xem thêm: Cloud VPS cho Web Marketing: Hướng dẫn toàn diện

Cấu hình các tệp cấu hình máy chủ thư:

Cấu hình các tệp cấu hình máy chủ thư. Là một phần quan trọng để định cấu hình và tùy chỉnh các thiết lập máy chủ thư. Dưới đây là một số tệp cấu hình chính và các thông số quan trọng bạn cần xem xét:

  1. Tệp cấu hình chính (ví dụ: /etc/postfix/main.cf cho Postfix):
    • myhostname: Địa chỉ tên miền chính xác của máy chủ thư.
    • mydomain: Tên miền chính xác của máy chủ thư.
    • mydestination: Danh sách các tên miền mà máy chủ thư được coi là đích.
    • mynetworks: Mạng nội bộ được phép gửi email qua máy chủ thư.
    • relay_domains: Các tên miền được phép chuyển tiếp email.
    • smtpd_recipient_restrictions: Các ràng buộc và hạn chế cho việc nhận email.
    • smtpd_banner: Bản thông báo được hiển thị khi kết nối đến máy chủ thư.
  2. Tệp cấu hình SSL/TLS (ví dụ: /etc/postfix/main.cf cho Postfix):
    • smtpd_use_tls: Bật chế độ sử dụng SSL/TLS cho máy chủ thư đến.
    • smtpd_tls_cert_file: Đường dẫn đến tệp chứng chỉ SSL/TLS.
    • smtpd_tls_key_file: Đường dẫn đến tệp khóa SSL/TLS.
  3. Tệp cấu hình xác thực (ví dụ: /etc/postfix/sasl/smtpd.conf cho Postfix):
    • smtpd_sasl_auth_enable: Bật xác thực SASL cho máy chủ thư.
    • smtpd_sasl_security_options: Tùy chọn bảo mật cho xác thực SASL.
    • smtpd_sasl_type: Loại xác thực SASL được sử dụng (ví dụ: cyrus, dovecot).
  4. Tệp cấu hình quyền truy cập (ví dụ: /etc/postfix/access cho Postfix):
    • smtpd_relay_restrictions: Ràng buộc và hạn chế cho việc chuyển tiếp email.
    • smtpd_client_restrictions: Ràng buộc và hạn chế cho khách hàng gửi email.

Mỗi phần mềm máy chủ thư có tệp cấu hình riêng của nó và cú pháp có thể khác nhau. Để cấu hình tệp cấu hình máy chủ thư, hãy mở tệp tương ứng và chỉnh sửa các thông số cần thiết. Sau khi thay đổi, lưu tệp và khởi

động lại máy chủ thư để áp dụng các thay đổi.

Thiết lập chứng chỉ SSL (tùy chọn):

Để thiết lập chứng chỉ SSL cho máy chủ thư, bạn cần tuân thủ các bước sau:

  1. Mua hoặc lấy chứng chỉ SSL: Bạn có thể mua chứng chỉ SSL từ một nhà cung cấp dịch vụ. SSL đáng tin cậy hoặc sử dụng một dịch vụ chứng chỉ SSL miễn phí như Let’s Encrypt. Bạn cần cung cấp thông tin và xác thực tên miền của bạn để nhận được chứng chỉ SSL.
  2. Tạo yêu cầu chứng chỉ (CSR): Bạn cần tạo một yêu cầu chứng chỉ SSL từ máy chủ thư của mình. Quá trình tạo CSR thường được hỗ trợ bởi công cụ cấu hình SSL của phần mềm máy chủ thư. Bạn cần cung cấp thông tin như tên miền, tên công ty và địa chỉ email.
  3. Nhận và cài đặt chứng chỉ SSL: Sau khi tạo CSR, bạn sẽ nhận được chứng chỉ SSL từ nhà cung cấp. Thông thường, chứng chỉ SSL sẽ được cung cấp dưới dạng tệp PEM hoặc tệp PFX. Bạn cần cài đặt chứng chỉ SSL này vào máy chủ thư.
  4. Cấu hình máy chủ thư để sử dụng chứng chỉ SSL: Bạn cần chỉnh sửa tệp cấu hình máy chủ thư để sử dụng chứng chỉ SSL mới. Thông thường, bạn sẽ chỉ định đường dẫn đến tệp chứng chỉ SSL và khóa riêng tư trong tệp cấu hình.
  5. Khởi động lại máy chủ thư: Sau khi cài đặt chứng chỉ SSL và cấu hình máy chủ thư. Bạn cần khởi động lại máy chủ thư để áp dụng các thay đổi.

Xem thêm: Tất cả những gì bạn cần biết về VPS server

Cấu hình chống spam và bảo mật:

Có một số phương pháp và biện pháp bạn có thể thực hiện. Dưới đây là một số hướng dẫn chung:

  1. Sử dụng các phương pháp chống spam:
    • Sử dụng danh sách đen (blacklist) và danh sách trắng (whitelist). để kiểm soát danh sách người gửi được phép, không được phép gửi thư đến máy chủ.
    • Sử dụng các phần mềm lọc thư rác để tự động phát hiện và đánh dấu hoặc loại bỏ thư rác.
    • Sử dụng các phương pháp xác minh SPF (Sender Policy Framework), DKIM (DomainKeys Identified Mail) và DMARC (Domain-based Message Authentication, Reporting and Conformance). Để xác minh danh tính người gửi và giảm thiểu thư rác giả mạo.
  2. Cấu hình bảo mật:
    • Sử dụng kết nối SSL/TLS để mã hóa giao tiếp giữa máy chủ thư và các máy khách (email client).
    • Hạn chế quyền truy cập vào máy chủ thư bằng cách đảm bảo rằng chỉ những người dùng. Và máy chủ được ủy quyền mới có thể truy cập và gửi email.
    • Theo dõi và ghi lại các hoạt động trên máy chủ thư để phát hiện và ngăn chặn các hành vi không đáng tin cậy hoặc tấn công.
  3. Cập nhật và nâng cấp thường xuyên:
    • Hãy đảm bảo rằng bạn cập nhật và nâng cấp phần mềm máy chủ thư của mình. Đến phiên bản mới nhất để sửa các lỗ hổng bảo mật và tối ưu hóa hiệu suất.
  4. Đảm bảo an ninh mạng:
    • Thiết lập tường lửa để kiểm soát lưu lượng truy cập vào máy chủ thư và ngăn chặn các tấn công từ bên ngoài.
    • Sử dụng các giải pháp bảo mật mạng như IDS (Intrusion Detection System) hoặc IPS (Intrusion Prevention System) để phát hiện và ngăn chặn các hành vi tấn công.

Kiểm tra và kiểm tra chức năng:

  1. Kiểm tra kết nối máy chủ thư: Đảm bảo rằng máy chủ thư của bạn đang hoạt động và có thể được truy cập từ mạng nội bộ và từ mạng bên ngoài (Internet).
  2. Gửi và nhận thư điện tử. Sử dụng một email client hoặc công cụ dòng lệnh như Telnet để gửi thử và nhận thử email từ máy chủ thư của bạn. Gửi thư điện tử từ một địa chỉ email nằm trong miền mà máy chủ thư chấp nhận. Và kiểm tra xem thư có được gửi thành công và nhận được hay không.
  3. Kiểm tra chức năng xác thực: Nếu bạn đã cấu hình xác thực SASL (Simple Authentication and Security Layer). Hãy thử đăng nhập và xác thực vào máy chủ thư bằng tên người dùng và mật khẩu hợp lệ. .
  4. Kiểm tra tính năng chống spam: Gửi thử một số email có chứa từ khóa thường bị phân loại. Là thư rác và kiểm tra xem máy chủ thư của bạn có phát hiện và xử lý chúng như mong đợi không.
  5. Kiểm tra các tính năng bảo mật. Đảm bảo rằng kết nối SSL/TLS giữa máy chủ thư và client hoạt động chính xác và được mã hóa dữ liệu. Kiểm tra xem máy chủ thư có tuân thủ các tiêu chuẩn bảo mật như cung cấp chứng chỉ SSL hợp lệ.
  6. Theo dõi và ghi lại hoạt động: Đảm bảo rằng máy chủ thư của bạn đã được cấu hình. Để ghi lại các hoạt động quan trọng như gửi/nhận thư, xác thực, lỗi và các hoạt động không đáng tin cậy. Kiểm tra các bản ghi nhật ký (log) để đảm bảo rằng hệ thống hoạt động bình thường và không có hoạt động bất thường.

Mua VPS server chất lượng tại IDC Online

để sử dụng VPS hiệu quả. Bạn cần có một số kiến thức kỹ thuật và kinh nghiệm trong việc quản lý máy chủ. Nếu bạn không tự tin về khả năng quản lý một VPS. Bạn có thể cân nhắc sử dụng các dịch vụ quản lý VPS của nhà cung cấp dịch vụ đó.

Hiện tại IDC Online đang cung cấp các dịch vụ Cloud VPS và Cloud Server với các tính năng ưu việt. Vượt trội như một cuộc cách mạng mới cho giải pháp lưu trữ web. Với một máy chủ web có thể uptime 99,99% thời gian hoạt động. Với hệ thống dự phòng đầy đủ và khả năng mở rộng cao. Không giống như lưu trữ website truyền thống với một máy chủ duy nhất

Hệ thống lưu trữ điện toán đám mây của IDC được xây dựng với khả năng phục hồi cao. trong trường hợp một máy chủ vật lý trên hệ thống xảy ra sự cố về phần cứng. Thì sẽ tự động được thay thế bằng một máy chủ vật lý khác ngay tức thì. Đặc biệt với hệ thống lưu trữ dữ liệu tập trung Cloud Storage giúp giảm thiểu thời gian bảo trì. Khả năng nâng cấp mở rộng dung lượng lưu trữ lên đến hơn 1000 TB. Tham khảo thêm về Cloud VPS và Cloud Server tại đây: https://idconline.vn

Đây là bài giới thiệu VPS là gì và các thông số cần lưu ý nếu bạn muốn tìm hiểu thêm các dịch vụ. Và bảng giá ở IDC có thể tham khảo ở trang chủ https://idconline.vn/

Chúc các bạn thành công!