Cách tăng tốc độ trang web của bạn bằng VPS server

22/05/2023 lúc 16:15

Việc sử dụng thuê máy chủ VPS Server là giải pháp hàng đầu cho nhu cầu xử lý lưu trữ Web. Vấn đề đặt ra là làm sao để tăng tốc độ trang web của bạn bằng VPS server. Với bài viết dưới đây, IDC sẽ chia sẻ các cách cách tăng tốc độ trang web của bạn bằng VPS server. Mà người dùng không chuyên môn vẫn có thể áp dụng để đạt hiệu quả cao nhất.

Khái niệm VPS server là gì?

Một VPS (Virtual Private Server) là một dạng máy chủ ảo được tạo ra từ một máy chủ vật lý. Một VPS server được chia sẻ từ một máy chủ vật lý. Tuy nhiên, nó được cấu hình, quản lý hoàn toàn độc lập với các VPS server khác trên cùng máy chủ vật lý.

Một VPS cung cấp các tính năng của một máy chủ riêng. Bao gồm quyền truy cập đầy đủ vào tài nguyên và hệ thống quản lý máy chủ. Nhưng điều này cũng có nghĩa là bạn phải tự quản lý VPS của mình. Bao gồm cài đặt, cấu hình và bảo trì các ứng dụng và hệ thống của bạn.

Mỗi VPS ảo đều là một hệ thống riêng, có CPU – RAM – HDD – địa chỉ IP – hệ điều hành riêng. Bất kỳ lúc nào người thuê VPS đều có thể root, restart lại hệ thống mà không ảnh hưởng đến người khác.

VPS phù hợp để xây dựng các hệ thống Mail Server, Web Server, Backup/Storage Servẻ. Dùng riêng hoặc truyền tải file dữ liệu giữa các chi nhánh với nhau một cách nhanh chóng. Thuận tiện và bảo mật, dễ dàng nâng cấp tài nguyên và tái tạo lại hệ điều hành. Khi gặp sự cố hệ thống với thời gian thực hiện rất nhanh mà không cần cài đặt lại từ đầu.

VPS như một giải pháp dung hòa giữa Hosting, máy chủ riêng theo cả khía cạnh chi phí cách vận hành. Vì vậy đây là giải pháp phù hợp cho các cá nhân, doanh nghiệp muốn có một hệ thống máy chủ riêng biệt. Toàn quyền quản lý với chi phí thấp.

Xem thêm: Tất cả những gì bạn cần biết về VPS server

Để tăng tốc độ trang web của bạn bằng VPS server, bạn có thể thực hiện các biện pháp sau:

Sử dụng bộ nhớ cache:

Sử dụng bộ nhớ cache là một biện pháp quan trọng để tăng tốc độ trang web. Bộ nhớ cache giúp lưu trữ phiên bản tĩnh của trang web, giảm thời gian xử lý, tải xuống từ máy chủ.

  1. Varnish Cache: Varnish Cache là một công cụ cache mạnh mẽ và phổ biến. Được sử dụng để lưu trữ các bản sao tĩnh của trang web trong bộ nhớ. Khi một yêu cầu được gửi đến, Varnish sẽ trả về phiên bản cache nếu có sẵn. Giảm thời gian phản hồi của máy chủ và tăng tốc độ truy cập.
  2. Redis Cache. Redis là một hệ thống cơ sở dữ liệu Bằng cách lưu trữ dữ liệu trong bộ nhớ của máy chủ. Redis Cache giúp giảm thời gian truy xuất dữ liệu và tăng tốc độ trang web.
  3. Nginx FastCGI Cache: Nginx là một máy chủ web phổ biến và có khả năng cache tốt. Bằng cách sử dụng module FastCGI Cache của Nginx, bạn có thể lưu trữ phiên bản tĩnh của trang web.
  4. CDN Integration: Kết hợp VPS server với một CDN (Content Delivery Network) cũng cung cấp chức năng cache mạnh mẽ. CDN sẽ lưu trữ nội dung của trang web trên các máy chủ phân tán trên toàn cầu. Khi có yêu cầu truy cập, CDN sẽ cung cấp phiên bản cache gần nhất với người dùng.

Để sử dụng bộ nhớ cache hiệu quả, bạn cần cấu hình và tối ưu hóa công cụ cache. Phù hợp với trang web và ứng dụng của bạn, đồng thời cần lưu ý cập nhật. Và xóa cache định kỳ để đảm bảo nội dung được cập nhật và tránh sự không tương thích.

Tối ưu hóa cơ sở dữ liệu:

Tối ưu hóa cơ sở dữ liệu là một phương pháp quan trọng để tăng tốc độ trang web.

  1. Chỉ mục đúng: Đảm bảo rằng các truy vấn quan trọng được hỗ trợ bởi các chỉ mục đúng. Chỉ mục giúp cơ sở dữ liệu nhanh chóng tìm kiếm và truy xuất dữ liệu.
  2. Tối ưu hóa truy vấn: Kiểm tra các truy vấn SQL và đảm bảo rằng chúng được viết tối ưu. Sử dụng các câu lệnh JOIN, WHERE, GROUP BY và ORDER BY hiệu quả, tránh các truy vấn phức tạp.
  3. Loại bỏ truy vấn không cần thiết. Kiểm tra xem có các truy vấn không cần thiết trong mã nguồn của trang web. Loại bỏ các truy vấn không cần thiết sẽ giảm tải cho cơ sở dữ liệu, cải thiện hiệu suất.
  4. Tối ưu hóa cấu trúc cơ sở dữ liệu. Xem xét lại cấu trúc cơ sở dữ liệu để đảm bảo rằng nó tối ưu cho yêu cầu của trang web. Điều này bao gồm việc sử dụng kiểu dữ liệu phù hợp, cấu hình kích thước trường và bảng. Tạo các quan hệ hiệu quả giữa các bảng.
  5. Tự động sao lưu và tối ưu hóa: Thiết lập sao lưu tự động định kỳ cho cơ sở dữ liệu. Đồng thời, sử dụng các công cụ và câu lệnh tối ưu hóa cơ sở dữ liệu để xóa dữ liệu thừa.
  6. Sử dụng bộ đệm: Sử dụng bộ đệm để lưu trữ tạm thời các kết quả truy vấn phổ biến. Bằng cách lưu trữ dữ liệu tạm thời trong bộ đệm. Bạn có thể tránh việc thực hiện các truy vấn lặp lại và tăng tốc độ truy xuất dữ liệu.

Sử dụng CDN (Content Delivery Network):

Sử dụng CDN (Content Delivery Network) là một cách hiệu quả để tăng tốc độ trang web của bạn.

  1. Giảm độ trễ: Khi bạn sử dụng CDN, nội dung của trang web của bạn. Được lưu trữ trên các máy chủ gần người dùng, Khi có yêu cầu truy cập. CDN sẽ cung cấp phiên bản cache gần nhất với người dùng, giảm độ trễ trong quá trình tải trang.
  2. Tăng tốc độ tải trang: Bằng cách phân phối nội dung trên nhiều máy chủ. CDN cho phép tải trang web từ các máy chủ gần người dùng. Giảm thời gian truyền dữ liệu và tăng tốc độ tải trang.
  3. Tải trọng phân tán. Sử dụng CDN giúp phân tán tải trọng trên nhiều máy chủ, giảm tải cho VPS server của bạn. Điều này giúp đảm bảo rằng VPS server không bị quá tải, có thể xử lý yêu cầu từ người dùng.
  4. Bảo mật và bảo vệ. Một số dịch vụ CDN cung cấp các tính năng bảo mật như bảo vệ DDoS, mã hóa… Điều này giúp bảo vệ trang web khỏi các cuộc tấn công mạng, đảm bảo an toàn thông tin.
  5. Mở rộng quy mô. Khi lượng truy cập đến trang web tăng lên, CDN có khả năng mở rộng quy mô dễ dàng. Bạn có thể thêm các vị trí máy chủ mới hoặc tăng khả năng lưu trữ để đáp ứng nhu cầu người dùng.
  6. Quản lý tài nguyên. Sử dụng CDN giúp giảm lượng lưu lượng truy cập trực tiếp vào VPS server của bạn. Giúp tiết kiệm băng thông và tài nguyên của VPS.

Nén tài nguyên:

Nén tài nguyên là một phương pháp tối ưu hóa tốc độ trang web. Bằng cách giảm kích thước của các tài nguyên như hình ảnh, file CSS và JavaScript.

Dưới đây là một số phương pháp để nén tài nguyên trên trang web của bạn:

  1. Nén hình ảnh. Sử dụng công cụ nén hình ảnh như TinyPNG hoặc JPEGmini để giảm kích thước hình ảnh. Bạn sử dụng định dạng hình ảnh có nén như WebP để giảm kích thước tệp tin hình ảnh.
  2. Sử dụng mã hóa GZIP. Kích hoạt mã hóa GZIP trên máy chủ web của bạn để nén tài nguyên tĩnh như file CSS. JavaScript và HTML trước khi gửi đến trình duyệt của người dùng. Điều này giúp giảm kích thước tải xuống và tăng tốc độ trang web.
  3. Kết hợp và tối ưu hóa tệp tin CSS và JavaScript. Kết hợp nhiều tệp tin CSS, JavaScript thành một tệp duy nhất để giảm số lượng yêu cầu tải về từ máy chủ. .
  4. Sử dụng CDNs và các dịch vụ quản lý tệp tin tĩnh: Sử dụng CDN (Content Delivery Network). Dịch vụ quản lý tệp tin tĩnh như Cloudflare để tối ưu hóa, nén tài nguyên trên cơ sở dữ liệu toàn cầu. Các dịch vụ này sẽ tự động nén, phân phối tài nguyên trên các máy chủ để tăng tốc độ truy cập.
  5. Loại bỏ mã không sử dụng. Kiểm tra mã nguồn của trang web và loại bỏ mã không sử dụng hoặc không cần thiết. Điều này giúp giảm kích thước tệp tin và cải thiện tốc độ tải trang.
  6. Sử dụng kỹ thuật lazy loading. Áp dụng kỹ thuật lazy loading cho hình ảnh và nội dung khác trên trang web. Kỹ thuật này

Tối ưu hóa hình ảnh:

Tối ưu hóa hình ảnh là một phương pháp quan trọng để giảm kích thước tệp tin hình ảnh. Dưới đây là một số cách để tối ưu hóa hình ảnh trên trang web của bạn:

  1. Nén hình ảnh: Sử dụng công cụ nén hình ảnh như TinyPNG, JPEGmini hoặc Kraken.io. Để giảm kích thước tệp tin hình ảnh mà không ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng. Các công cụ này sẽ loại bỏ dữ liệu không cần thiết trong hình ảnh và tối ưu hóa.
  2. Sử dụng định dạng hình ảnh phù hợp. Chọn đúng định dạng hình ảnh để đảm bảo kết hợp tốt giữa chất lượng và kích thước tệp tin. Ví dụ, sử dụng định dạng JPEG cho hình ảnh có màu sắc phức tạp và định dạng PNG cho hình ảnh
  3. Tối ưu kích thước hình ảnh. Điều chỉnh kích thước hình ảnh sao cho phù hợp với kích thước hiển thị trên trang web. Không nên sử dụng hình ảnh có kích thước lớn hơn cần thiết và sau đó thu nhỏ bằng CSS. Sử dụng các công cụ chỉnh kích thước hình ảnh trước khi tải lên trang web.
  4. Sử dụng lazy loading. Áp dụng kỹ thuật lazy loading để tải hình ảnh chỉ khi nó được nhìn thấy bởi người dùng. Điều này giúp giảm thời gian tải trang ban đầu và tăng tốc độ tải trang. Có thể sử dụng các thư viện JavaScript như LazyLoad hoặc Intersection Observer để triển khai kỹ thuật này.
  5. Cân nhắc sử dụng WebP. Định dạng hình ảnh WebP có khả năng nén tốt và hỗ trợ tốt trên các trình duyệt hiện đại.

Xem xét sử dụng HTTP/2:

Sử dụng HTTP/2 là một cách hiệu quả để tối ưu hóa tốc độ tải trang web, cải thiện hiệu suất. Dưới đây là một số lợi ích và yếu tố liên quan đến việc sử dụng HTTP/2:

  1. Multiplexing. HTTP/2 sử dụng multiplexing, cho phép gửi đồng thời nhiều yêu cầu, phản hồi trên một kết nối đơn. Điều này giúp tránh hiện tượng “thứ tự chờ” (head-of-line blocking) và tăng tốc độ tải trang web. Với HTTP/1, mỗi yêu cầu cần mở một kết nối riêng biệt, dẫn đến sự trễ trên các kết nối song song.
  2. Nén tiêu đề (Header Compression). HTTP/2 sử dụng kỹ thuật nén tiêu đề, giảm kích thước các trường tiêu đề được gửi qua mạng. Điều này giảm lưu lượng mạng và tăng tốc độ truyền dữ liệu.
  3. Server Push: HTTP/2 hỗ trợ tính năng server push. Cho phép máy chủ gửi dữ liệu không được yêu cầu trước bởi trình duyệt. Điều này giúp tải trước tài nguyên cần thiết để hiển thị trang web và giảm thời gian
  4. Prioritization: HTTP/2 cho phép xác định mức độ ưu tiên của các yêu cầu và phản hồi. Điều này giúp quản lý tài nguyên và đảm bảo rằng các yêu cầu quan trọng được xử lý trước.
  5. Persistent Connection: Trong HTTP/1, mỗi yêu cầu cần thiết lập. Và đóng kết nối riêng biệt, gây tốn thời gian và tài nguyên HTTP/2 sử dụng kết nối liên tục. (Persistent connection), giúp giảm thời gian thiết lập kết nối và tăng tốc độ truyền dữ liệu.
  6. Hỗ trợ TLS: Mặc định, HTTP/2 yêu cầu sử dụng giao thức bảo mật TLS (HTTPS). Việc sử dụng HTTPS không chỉ cải thiện bảo mật, mà còn giúp tăng tốc độ trang web.

Kiểm tra và cải thiện thời gian phản hồi máy chủ:

Để kiểm tra và cải thiện thời gian phản hồi máy chủ của bạn, có một số bước:

  1. Sử dụng công cụ kiểm tra tốc độ trang web. Có nhiều công cụ trực tuyến miễn phí như Google PageSpeed Insights, GTmetrix. Pingdom Tools giúp bạn kiểm tra thời gian phản hồi của máy chủ và đề xuất cải tiến. Công cụ này cung cấp thông tin về thời gian tải trang, kích thước tải trang. Số yêu cầu HTTP và các chỉ số tương tự.
  2. Giảm thời gian xử lý máy chủ. Đảm bảo rằng máy chủ của bạn được tối ưu hóa và không gặp phải các vấn đề về tài nguyên. Kiểm tra cấu hình máy chủ, khả năng xử lý và bộ nhớ, tăng cường hiệu suất máy chủ nếu cần thiết. Có thể sử dụng công cụ như New Relic, AppDynamics để giám sát, phân tích hiệu suất máy chủ.
  3. Sử dụng bộ nhớ cache và CDN: Sử dụng bộ nhớ cache trên máy chủ để lưu trữ. Các phiên bản tĩnh của trang web, giảm thời gian xử lý máy chủ. Cài đặt CDN (Content Delivery Network) để phân phối nội dung trang web trên các máy chủ phân tán.
  4. Tối ưu hóa cơ sở dữ liệu: Kiểm tra và tối ưu hóa cơ sở dữ liệu của bạn. Tối ưu câu truy vấn, loại bỏ các câu truy vấn không hiệu quả để giảm thời gian truy vấn cơ sở dữ liệu.
  5. Sử dụng kỹ thuật nén và caching trên máy chủ. Kích hoạt nén GZIP trên máy chủ để nén các tệp tin trước khi gửi đến trình duyệt. Sử dụng bộ nhớ cache trên máy chủ để lưu trữ các phiên bản tĩnh của trang web, tài nguyên.

Sử dụng máy chủ web hiệu quả:

Để sử dụng máy chủ web hiệu quả, dưới đây là một số gợi ý, phương pháp tối ưu hóa:

  1. Sử dụng máy chủ web phù hợp. Lựa chọn một máy chủ web tối ưu, phù hợp với yêu cầu và mục tiêu của bạn. Có nhiều máy chủ web phổ biến như Apache, Nginx và Microsoft IIS. Nghiên cứu và so sánh các tính năng và hiệu suất của từng máy chủ để chọn lựa phù hợp.
  2. Tối ưu cấu hình máy chủ web. Cấu hình máy chủ web sao cho phù hợp với ứng dụng của bạn. Điều chỉnh cài đặt như số lượng kết nối đồng thời, kích thước bộ đệm.
  3. Cân nhắc sử dụng bộ nhớ cache: Sử dụng bộ nhớ cache để lưu trữ. Các phiên bản tĩnh của trang web và tài nguyên như hình ảnh, tệp tin CSS và JavaScript. Việc sử dụng cache giúp giảm thời gian xử lý máy chủ và tăng tốc độ truy cập.
  4. Sử dụng tường lửa ứng dụng web (WAF). Đảm bảo rằng máy chủ web của bạn được bảo vệ bằng cách sử dụng tường lửa ứng dụng web.
  5. Theo dõi và giám sát hiệu suất: Sử dụng các công cụ giám sát. Phân tích hiệu suất như New Relic, AppDynamics, Google Analytics để theo dõi hiệu suất máy chủ web. Theo dõi thông số như thời gian phản hồi, tải trọng, tài nguyên sử dụng. Và các chỉ số khác để phát hiện và giải quyết các vấn đề hiệu suất.
  6. Tối ưu hóa tài nguyên trên máy chủ. Tối ưu hóa cấu hình và sử dụng tài nguyên máy chủ một cách hiệu quả. Loại bỏ các tác vụ không cần thiết

Xem thêm: Các lợi ích VPS server

Tối ưu hóa mã nguồn:

Là một quy trình để cải thiện hiệu suất và tối ưu hóa mã nguồn của ứng dụng hoặc trang web.

  1. Rút ngắn và tối giản mã: Loại bỏ mã không cần thiết, mã trùng lặp và mã không sử dụng. Điều này giúp giảm kích thước mã và cải thiện hiệu suất tải trang.
  2. Sử dụng biến cục bộ và hằng số: Sử dụng biến cục bộ. Và hằng số trong mã để tránh việc truy cập và tính toán lại giá trị nhiều lần. Việc này giảm thời gian xử lý và tăng tốc độ thực thi mã.
  3. Tối ưu hóa vòng lặp. Đảm bảo rằng các vòng lặp được tối ưu và không gây tốn thời gian xử lý quá mức. Hạn chế số lần truy cập vào các phần tử mảng hoặc đối tượng bên trong vòng lặp.
  4. Tối ưu hóa truy vấn cơ sở dữ liệu: Kiểm tra, cải thiện các câu truy vấn cơ sở dữ liệu. Sử dụng chỉ mục, tối ưu hóa câu truy vấn, và loại bỏ các câu truy vấn không hiệu quả. Để giảm thời gian truy vấn và tải trọng cơ sở dữ liệu.
  5. Tối ưu hóa ảnh. Sử dụng công cụ nén ảnh và định dạng hợp lý để giảm kích thước tệp tin ảnh. Điều này giúp giảm thời gian tải trang và tiết kiệm băng thông.
  6. Sử dụng bộ nhớ cache. Sử dụng bộ nhớ cache để lưu trữ các phiên bản tĩnh của trang web và tài nguyên. Điều này giúp giảm thời gian xử lý máy chủ và tăng tốc độ truy cập.
  7. Tối ưu hóa mã JavaScript và CSS. Sử dụng công cụ tối ưu hóa mã JavaScript, CSS để giảm kích thước tệp tin, cải thiện hiệu suất tải trang.

Theo dõi và giám sát:

Là một phần quan trọng trong việc tối ưu hóa hiệu suất, đảm bảo hoạt động ổn định của ứng dụng. Dưới đây là một số khía cạnh liên quan đến việc theo dõi và giám sát:

  1. Giám sát hiệu suất máy chủ: Sử dụng công cụ giám sát hiệu suất như. New Relic, AppDynamics, hoặc Prometheus để theo dõi hiệu suất của máy chủ. Theo dõi thông số như tải CPU, bộ nhớ sử dụng, tốc độ xử lý, và thời gian phản hồi để phát hiện.
  2. Theo dõi lưu lượng mạng. Sử dụng công cụ như Nagios, Zabbix, hoặc PRTG để theo dõi lưu lượng mạng và sử dụng băng thông. Theo dõi thông số như số lượng yêu cầu HTTP, băng thông đến/đi. Và các chỉ số mạng khác để đảm bảo rằng hệ thống không gặp vấn đề quá tải.
  3. Theo dõi cơ sở dữ liệu. Sử dụng công cụ giám sát cơ sở dữ liệu như MySQL Enterprise Monitor, pg_stat_monitor (PostgreSQL). SQL Server Profiler (Microsoft SQL Server) để theo dõi hiệu suất và tình trạng của cơ sở dữ liệu. Theo dõi số lượng truy vấn, thời gian thực hiện truy vấn, tình trạng kết nối.
  4. Theo dõi lỗi và ghi nhật ký (log). Xây dựng hệ thống ghi nhật ký chặt chẽ để ghi lại các lỗi, cảnh báo, thông tin quan trọng từ ứng dụng. Sử dụng công cụ như ELK Stack hoặc Splunk để tự động thu thập và phân tích log.
  5. Theo dõi trạng thái và khả năng sẵn sàng. Sử dụng công cụ giám sát trạng thái và khả năng sẵn sàng như Nagios, Zabbix. Pingdom để theo dõi trạng thái khả năng hoạt động của hệ thống. Theo dõi các thông số quan trọng như trạng

Cập nhật và bảo mật

Là các hoạt động quan trọng để bảo vệ hệ thống ứng dụng của bạn khỏi các lỗ hổng bảo mật, cuộc tấn công.

  1. Cập nhật hệ điều hành và phần mềm. Đảm bảo rằng hệ điều hành tất cả các phần mềm trong hệ thống của bạn được cập nhật lên phiên bản mới nhất. Các bản vá lỗi, cập nhật bảo mật thường chứa các bản vá cho các lỗ hổng đã được phát hiện.
  2. Cập nhật các thư viện và framework: Đối với ứng dụng sử dụng các thư viện, framework bên thứ ba. Quan trọng để cập nhật phiên bản mới nhất để sửa các lỗ hổng bảo mật đã biết. Đảm bảo theo dõi cập nhật thường xuyên các phiên bản mới của các thư viện, framework mà bạn sử dụng.
  3. Quản lý cấp phát mã. Kiểm tra các mã nguồn mở, thư viện plugin bên thứ ba mà bạn sử dụng trong dự án của mình. Đảm bảo rằng phiên bản sử dụng không có lỗ hổng bảo mật đã biết rằng những phiên bản có sẵn đã được vá lỗi.
  4. Quản lý danh sách điểm sửa lỗi bảo mật (CVE). Theo dõi các CVE có liên quan đến các phần mềm và công nghệ bạn đang sử dụng.
  5. Bảo mật ứng dụng web: Xác thực và quản lý phiên, kiểm tra đầu vào, giới hạn quyền truy cập. Và sử dụng các biện pháp bảo mật như mã hóa dữ liệu, bộ lọc đầu vào. Để bảo vệ ứng dụng web khỏi các cuộc tấn công phổ biến như SQL injection, cross-site scripting, cross-site request forgery
  6. Sử dụng tường lửa và giám sát mạng. Sử dụng tường lửa mạng để kiểm soát quyền truy cập từ bên ngoài vào hệ thống

Tối ưu hóa DNS:

Là một phần quan trọng trong việc cải thiện hiệu suất, độ tin cậy của hệ thống DNS.

  1. Sử dụng dịch vụ DNS nhanh: Chọn một nhà cung cấp dịch vụ DNS nhanh và đáng tin cậy. Có nhiều dịch vụ DNS công cộng phổ biến như Google DNS, OpenDNS và Cloudflare DNS. Kiểm tra và so sánh thời gian phản hồi của các nhà cung cấp DNS để chọn nhà cung cấp tốt nhất.
  2. Cân nhắc sử dụng DNS caching. Sử dụng các máy chủ DNS caching để lưu trữ các bản ghi DNS đã được truy vấn trước đó. Điều này giúp giảm thời gian truy vấn DNS cho các truy vấn tiếp theo từ cùng một máy khách hoặc mạng.
  3. Điều chỉnh thời gian sống (TTL). Thời gian sống (TTL) quy định thời gian mà một bản ghi DNS có thể được lưu trữ trong bộ nhớ cache. Điều chỉnh TTL cho phù hợp, vừa đủ để đảm bảo thông tin DNS được cập nhật đúng mức. Nhưng cũng không quá lớn để tránh việc giữ các thông tin không còn hợp lệ trong bộ nhớ cache.
  4. Giảm số lượng truy vấn DNS. Xem xét sử dụng kỹ thuật như DNS prefetching để trước đoán các truy vấn DNS cần thiết nạp trước thông tin DNS tương ứng. Điều này giúp giảm thời gian truy vấn DNS trong quá trình tải trang.
  5. Xử lý lỗi DNS nhanh chóng. Đảm bảo rằng hệ thống DNS được cấu hình đúng và chuẩn bị sẵn sàng để xử lý các lỗi DNS.
  6. Xác minh tính toàn vẹn của dữ liệu DN. Đảm bảo rằng dữ liệu DNS được duy trì và phân phối một cách toàn vẹn và không bị xâm phạm.

Mua VPS server chất lượng tại IDC Online

để sử dụng VPS hiệu quả. Bạn cần có một số kiến thức kỹ thuật và kinh nghiệm trong việc quản lý máy chủ. Nếu bạn không tự tin về khả năng quản lý một VPS. Bạn có thể cân nhắc sử dụng các dịch vụ quản lý VPS của nhà cung cấp dịch vụ đó.

Hiện tại IDC Online đang cung cấp các dịch vụ Cloud VPS và Cloud Server với các tính năng ưu việt. Vượt trội như một cuộc cách mạng mới cho giải pháp lưu trữ web. Với một máy chủ web có thể uptime 99,99% thời gian hoạt động. Với hệ thống dự phòng đầy đủ và khả năng mở rộng cao. Không giống như lưu trữ website truyền thống với một máy chủ duy nhất

Hệ thống lưu trữ điện toán đám mây của IDC được xây dựng với khả năng phục hồi cao. Trong trường hợp một máy chủ vật lý trên hệ thống xảy ra sự cố về phần cứng. Thì sẽ tự động được thay thế bằng một máy chủ vật lý khác ngay tức thì. Đặc biệt với hệ thống lưu trữ dữ liệu tập trung Cloud Storage giúp giảm thiểu thời gian bảo trì. Khả năng nâng cấp mở rộng dung lượng lưu trữ lên đến hơn 1000 TB. Tham khảo thêm về Cloud VPS và Cloud Server tại đây: https://idconline.vn

Đây là bài giới thiệu VPS là gì và các thông số cần lưu ý nếu bạn muốn tìm hiểu thêm các dịch vụ. Và bảng giá ở IDC có thể tham khảo ở trang chủ https://idconline.vn/

Chúc các bạn thành công!