Cách cài đặt và định cấu hình LAMP Stack trên Smart server
23/05/2023 lúc 09:12
Trong thế giới phát triển web, LAMP Stack đã trở thành một trong những nền tảng phổ biến, được ưa chuộng nhất. LAMP Stack là một bộ công cụ phần mềm mã nguồn mở bao gồm. Linux, Apache, MySQL và PHP, được sử dụng phổ biến để phát triển ứng dụng web. LAMP Stack cung cấp một môi trường phát triển web mạnh mẽ, đa dạng và hiệu quả. Trong hướng dẫn này, tôi sẽ hướng dẫn bạn cách cài đặt, cấu hình LAMP Stack trên một Smart server bạn.
Mục lục
Stack là gì?
Trong lập trình, Stack (còn được gọi là ngăn xếp hoặc stack data structure). Là một cấu trúc dữ liệu mà dữ liệu được lưu trữ theo kiểu “last in, first out” (LIFO). Điều này có nghĩa là phần tử được thêm vào cuối cùng sẽ được lấy ra đầu tiên. Và phần tử được thêm vào trước đó sẽ được lấy ra sau cùng.
Các phép toán chính trên stack bao gồm đẩy (push) một phần tử lên đầu stack. Lấy (pop) phần tử đầu tiên ra khỏi stack và xem (peek) phần tử đầu tiên mà không xóa nó khỏi stack. Stack thường được sử dụng trong các trường hợp cần theo dõi trạng thái của một loạt các hoạt động được thực hiện. Và sử dụng trong quá trình thực thi của một chương trình.
Trong một số ngôn ngữ lập trình như C++, Java và Python. Stack là một cấu trúc dữ liệu được tích hợp sẵn trong thư viện của chúng, và các phép toán đẩy. Lấy và xem được cung cấp bởi các lớp stack có sẵn.
LAMP Stack là gì?
LAMP Stack là một bộ công nghệ bao gồm các thành phần chính của một ứng dụng web động. LAMP là viết tắt của các thành phần này:
- Linux: Hệ điều hành mã nguồn mở
- Apache: Máy chủ web mã nguồn mở
- MySQL hoặc MariaDB: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ mã nguồn mở
- PHP: Ngôn ngữ lập trình mã nguồn mở dùng để phát triển ứng dụng web động
LAMP Stack được sử dụng phổ biến cho việc phát triển và triển khai các ứng dụng web động. Bao gồm các trang web tĩnh và động, các trang web thương mại điện tử. Các trang web cộng đồng, các ứng dụng xử lý dữ liệu và nhiều loại ứng dụng web khác. Các thành phần của LAMP Stack đều là các phần mềm mã nguồn mở. Cho phép người dùng tùy chỉnh và phát triển các tính năng mới phù hợp với nhu cầu của mình.
Các thành phần của LAMP Stack
LAMP Stack bao gồm các thành phần chính là Linux, Apache, MySQL/MariaDB và PHP. Một số thông tin chi tiết về mỗi thành phần của LAMP Stack:
- Linux: Đây là hệ điều hành mã nguồn mở phổ biến nhất trong các máy chủ web. Linux cung cấp một môi trường ổn định để triển khai ứng dụng web. Cho phép người dùng tùy chỉnh và cấu hình các tính năng theo nhu cầu của mình. Một số phiên bản Linux phổ biến sử dụng trong LAMP Stack: Ubuntu, CentOS, Debian, và Red Hat Enterprise Linux.
- Apache: Đây là một máy chủ web mã nguồn mở được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới. Apache là một phần mềm miễn phí. Được cấu hình để xử lý các yêu cầu HTTP từ các máy khách, phản hồi bằng các trang web tương ứng.
- MySQL/MariaDB: Đây là hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ mã nguồn mở. Được sử dụng để lưu trữ dữ liệu cho các ứng dụng web, MySQL đã được mua lại bởi Oracle Corporation. Trong khi MariaDB là một chi nhánh của MySQL được phát triển bởi cộng đồng mã nguồn mở. MySQL/MariaDB có các tính năng như quản lý cơ sở dữ liệu, tìm kiếm, đồng bộ hóa, tính năng bảo mật.
- PHP: Là một ngôn ngữ lập trình mã nguồn mở được sử dụng để phát triển các ứng dụng web động. PHP cho phép các nhà phát triển tạo ra các trang web động và tương tác với cơ sở dữ liệu. PHP được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới.
Xem thêm: Các mô hình điện toán đám mây: Đâu là sự lựa chọn tốt nhất
Cách cài đặt và định cấu hình LAMP Stack trên Smart server
Cài đặt Apache
- Đăng nhập vào Smart server của bạn bằng tài khoản root.
- Cài đặt Apache bằng lệnh sau:
sqlCopy codesudo apt update
sudo apt install apache2
- Đảm bảo rằng Apache đang chạy bằng cách kiểm tra trạng thái của dịch vụ:
luaCopy codesudo systemctl status apache2
- Nếu Apache không chạy, hãy khởi động nó bằng lệnh sau:
sqlCopy codesudo systemctl start apache2
- Kiểm tra xem Apache đã chạy bằng cách truy cập địa chỉ IP của server trên trình duyệt web. Nếu mọi thứ được cấu hình đúng, bạn sẽ thấy trang chào mừng Apache.
Cài đặt MySQL
- Cài đặt MySQL bằng lệnh sau:
Copy codesudo apt install mysql-server
- Khi được hỏi, nhập mật khẩu cho tài khoản root MySQL của bạn.
- Để đảm bảo an toàn, chạy lệnh sau để xóa các người dùng không cần thiết và cấu hình MySQL:
Copy codesudo mysql_secure_installation
- Trong quá trình này, bạn sẽ được hỏi một số câu hỏi về cấu hình bảo mật. Để bắt đầu, hãy nhập mật khẩu root của bạn khi được yêu cầu.
- Tiếp theo, hãy chọn mức độ bảo mật cho cơ sở dữ liệu MySQL của bạn. Tôi khuyên bạn nên chọn mức độ bảo mật “Bảo mật”. Để đảm bảo tất cả các người dùng đều phải nhập mật khẩu để truy cập vào cơ sở dữ liệu của bạn.
- Cuối cùng, hãy đồng ý với các tùy chọn cấu hình khác. Đảm bảo rằng bạn đã lưu lại tất cả các thay đổi của mình.
Xem thêm: Cloud VPS cho thiết kế web: Hướng dẫn toàn diện
Cài đặt PHP
- Cài đặt PHP bằng lệnh sau:
luaCopy codesudo apt install php libapache2-mod-php php-mysql
- Để đảm bảo rằng Apache đã kết nối với PHP, hãy kiểm tra file cấu hình của Apache:
bashCopy codesudo nano /etc/apache2/mods-enabled/dir.conf
Trong file này, đảm bảo rằng index.php
xuất hiện trước index.html
trong mục DirectoryIndex
. Nếu không, hãy di chuyển nó lên đầu.
- Sau khi đã thay đổi file cấu hình, khởi động lại Apache để áp dụng các thay đổi:
Copy codesudo systemctl restart apache2
- Để kiểm tra xem PHP đã được cài đặt và hoạt động, tạo một file
info.php
trong thư mục web root của Apache:
cssCopy codesudo nano /var/www/html/info.php
- Trong file này, hãy chèn nội dung sau:
phpCopy code<?php
phpinfo();
?>
- Lưu và đóng file.
- Truy cập
http://<địa chỉ IP của server>/info.php
trên trình duyệt web. Nếu mọi thứ hoạt động đúng, bạn sẽ thấy thông tin về phiên bản PHP và cấu hình hiện tại.
Xem thêm: Cách mở rộng quy mô trang web bằng Smart server
Kết luận
LAMP Stack là một nền tảng phát triển web rất phổ biến và mạnh mẽ. Bao gồm các thành phần là Linux, Apache, MySQL/MariaDB và PHP. Các thành phần này cùng hoạt động để cung cấp môi trường phát triển web đáng tin cậy, đa dạng, hiệu quả.
LAMP Stack có nhiều ưu điểm như: miễn phí, mã nguồn mở, phổ biến, dễ dàng triển khai và tùy biến. Tuy nhiên, nó cũng có nhược điểm như: không đủ mạnh mẽ cho các ứng dụng quy mô lớn. Cấu hình khó khăn cho người mới bắt đầu, bảo mật có thể bị thiếu sót nếu không được cấu hình đúng cách.
Để triển khai LAMP trên server, bạn cần cài đặt Apache, MySQL/MariaDB và PHP/ Kiểm tra xem chúng hoạt động chính xác, và cấu hình firewall để bảo vệ server của bạn. Với các bước này, bạn có thể tạo ra một môi trường phát triển web đáng tin cậy, hiệu quả trên LAMP Stack.
Cuối bài viết, chúng tôi khuyến khích độc giả nên trải nghiệm dịch vụ của IDC Online. Chúng tôi mang đến tận các lợi ích của giải pháp tối ưu cho doanh nghiệp chỉ với giá thành rất phải chăng. Bên cạnh đó, chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ trong quá trình triển khai và quản lý hệ thống. Hãy truy cập trang web https://idconline.vn/ của chúng tôi để biết thêm thông tin chi tiết và tư vấn.